Có 2 kết quả:

国定假日 guó dìng jià rì ㄍㄨㄛˊ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄖˋ國定假日 guó dìng jià rì ㄍㄨㄛˊ ㄉㄧㄥˋ ㄐㄧㄚˋ ㄖˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

national holiday

Từ điển Trung-Anh

national holiday